Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo hiệu
[báo hiệu]
|
danh từ
signal
to fire a three-shot signal
is this announcement the signal of better times ahead?
an event signals a change in public opinion
a bell signals the end of a shift
signal light
động từ
give the signal
Chuyên ngành Việt - Anh
báo hiệu
[báo hiệu]
|
Hoá học
warning
Vật lý
warning
Từ điển Việt - Việt
báo hiệu
|
động từ
dùng tín hiệu, hiệu lệnh cho biết điều gì
bắn ba phát súng báo hiệu; hồi trống báo hiệu giờ tan trường
cho biết trước tình trạng sắp xảy đến
én về báo hiệu mùa xuân; một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong kinh tế